Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1081 đến 1200 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cảm khái cảm lạnh cảm mạo cảm mến
cảm nắng cảm nghĩ cảm nhiễm cảm phục
cảm phong cảm quan cảm quang cảm tình
cảm tính cảm tạ cảm tử cảm thán
cảm thông cảm thấy cảm thụ cảm thương
cảm tưởng cảm xúc cảm ơn cản
cản quang cản trở cảng cảng ngoài
cảnh cảnh địa cảnh báo cảnh bị
cảnh binh cảnh cáo cảnh giác cảnh giới
cảnh huống cảnh ngộ cảnh phông cảnh quan
cảnh sát cảnh sắc cảnh tình cảnh tầm rộng
cảnh tầm sâu cảnh tỉnh cảnh trí cảnh tượng
cảnh vật cảnh vực cảnh vệ cảo
cảo luận cảo táng cảu nhảu cảy tính
cấc lấc cấm cấm địa cấm đoán
cấm binh cấm cẳn cấm cửa cấm cố
cấm chỉ cấm cung cấm dục cấm kị
cấm khẩu cấm phòng cấm thành cấm vận
cấm vệ cấn cấn cái cấp
cấp điệu cấp bách cấp báo cấp bậc
cấp bộ cấp biến cấp cao cấp cứu
cấp dưỡng cấp hiệu cấp kênh cấp phát
cấp phí cất cất đám cất đầu
cất bút cất binh cất bước cất cao
cất cánh cất công cất chén cất chức
cất cơn cất dọn cất giấu cất giọng
cất lẻn cất mả cất mồm cất mộ
cất miệng cất nóc cất nhắc cất phần
cất quân cất quyền cất tiếng cất vó
cấu cấu âm cấu chí cấu kết

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.